Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞっき
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...