ぞっき
☆ Danh từ
Tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
Tính chất trần tục, tính chất thời lưu

ぞっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞっき
ぞっき
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục
俗気
ぞっき ぞっけ ぞくけ ぞくき
trần tục, thông tục
Các từ liên quan tới ぞっき
khúc balat, bài ca balat
俗曲 ぞっきょく
khúc balat, bài ca balat
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
ぞっと ゾッと
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
anh chàng tò mò tọc mạch
snow-laden sky