Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞっきょく
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp