Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞっと
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
もっとも
Tuy nhiên
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...