ぞっと
ゾッと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Run rẩy; rùng mình; run bắn lên.

Bảng chia động từ của ぞっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぞっとする/ゾッとする |
Quá khứ (た) | ぞっとした |
Phủ định (未然) | ぞっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぞっとします |
te (て) | ぞっとして |
Khả năng (可能) | ぞっとできる |
Thụ động (受身) | ぞっとされる |
Sai khiến (使役) | ぞっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぞっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぞっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぞっとしろ |
Ý chí (意向) | ぞっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぞっとするな |
ぞっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぞっと
đáo để
không hấp dẫn; không thú vị; không rùng mình
rùng mình; rợn gáy
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá