Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞんねん
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...