Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいいほう
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N5
~がほしいです
Muốn
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...