たいいほう
Đối âm

たいいほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいいほう
たいいほう
đối âm
対位法
たいいほう
đối âm
Các từ liên quan tới たいいほう
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily
(whaling) harpoon gun
tính không đẳng hướng
Taipei
Fictionary game, dictionary game
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
ほい ホイ
phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn