Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいがいとうし
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...