たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.

たいがいとうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいがいとうし
たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
対外投資
たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
Các từ liên quan tới たいがいとうし
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, ức chế
con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
không hợp, không thích hợp; không vừa
nhu mì.
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương