Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいせきがく
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung