堆積学
たいせきがく「ĐÔI TÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Trầm tích học

たいせきがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいせきがく
堆積学
たいせきがく
trầm tích học
たいせきがく
trầm tích học
Các từ liên quan tới たいせきがく
tĩnh học
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
sinh thái học
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
hồng ngoại
môn nghiên cứu rêu
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm