Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆積学
たいせきがく
trầm tích học
せいたいがく
sinh thái học
せいりきがく
tĩnh học
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
せきがい
hồng ngoại
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
がんせきがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
せんたいがく
môn nghiên cứu rêu
抜きがたい ぬきがたい
deep-rooted (suspicion, etc.)