Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいまつ
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
について
Về...