松明
たいまつ しょうめい きょ「TÙNG MINH」
☆ Danh từ
Đuốc.

たいまつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たいまつ
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng
舞い立つ まいたつ
(hàng không) bay vút lên
nhún nhường.
tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời
三つまた みつまた さんさ ミツマタ
giắc cắm điện 3 đầu
đầu cuối máy điện toán
red algae
いま一つ いまひとつ
thêm(một người hoặc vật) nữa; thêm một chút nữa; thêm...nữa