Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいらげる
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)