平らげる
たいらげる「BÌNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá

Từ đồng nghĩa của 平らげる
verb
Bảng chia động từ của 平らげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平らげる/たいらげるる |
Quá khứ (た) | 平らげた |
Phủ định (未然) | 平らげない |
Lịch sự (丁寧) | 平らげます |
te (て) | 平らげて |
Khả năng (可能) | 平らげられる |
Thụ động (受身) | 平らげられる |
Sai khiến (使役) | 平らげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平らげられる |
Điều kiện (条件) | 平らげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平らげいろ |
Ý chí (意向) | 平らげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平らげるな |
たいらげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいらげる
平らげる
たいらげる
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
たいらげる
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
平らぐ
たいらぐ
để được đàn áp