Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいをかわす
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
たいです
Muốn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...