Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかがり
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm