宅
たく「TRẠCH」
☆ Danh từ
Nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
明日
お
宅
へ
伺
います。
Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 宅
noun
たかがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかがり
宅
たく
nhà của ông bà
薫く
たく
đốt (hương)
鷹狩り
たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng
択
たく
counter for choices, options, etc.
たかがり
nghề nuôi chim ưng
炊く
たく
nấu cơm, thổi cơm
焚く
たく
thiêu đốt
栲
たえ たく
paper mulberry
柝
たく き
wooden clappers (signalling the beginning or end of a performance)