Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかが愛
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
したがって
Vì vậy/Do đó