Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
可愛がる かわいがる
nâng niu
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛でたし めでたし
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
愛が冷める あいがひやめる
Tình yêu phai nhật
猫可愛がり ねこかわいがり
sự phải lòng.