Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかとり型巡視船
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không