Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかまれ!タカマル
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...