Các từ liên quan tới たかまれ!タカマル
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
球切れ たまきれ
cháy bóng đèn
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
垂幕 たれまく
treo màn ảnh; rèm cửa
垂れ幕 たれまく
rèm cửa buông xuống (khi đóng cửa tiệm lại, khi bán hết hàng)
玉入れ たまいれ
trò chơi ném bóng vào rổ
疲れがたまる つかれ がたまる
Mệt mỏi tích tụ
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó