Kết quả tra cứu ngữ pháp của たからもの (ドキドキ!プリキュアのキャラクターソング)
N2
ものだから
Tại vì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên