Kết quả tra cứu ngữ pháp của たきもの
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác