薫き物
たきもの「HUÂN VẬT」
☆ Danh từ
Hỗn hợp các loại gỗ thơm, v.v... dùng để làm hương

たきもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たきもの
薫き物
たきもの
hỗn hợp các loại gỗ thơm, v.v... dùng để làm hương
焚き物
たきもの たきぶつ
củi
たきもの
củi
Các từ liên quan tới たきもの
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
sự thấy kinh, kinh nguyệt
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu, tài tử, không chuyên sâu
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
tạm thời, nhất thời, lâm thời
mụn.
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở