Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけくらべ
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
だらけ
Đầy/Toàn là