丈比べ
たけくらべ「TRƯỢNG BỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự so sánh chiều cao, so sánh vóc người

Bảng chia động từ của 丈比べ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丈比べする/たけくらべする |
Quá khứ (た) | 丈比べした |
Phủ định (未然) | 丈比べしない |
Lịch sự (丁寧) | 丈比べします |
te (て) | 丈比べして |
Khả năng (可能) | 丈比べできる |
Thụ động (受身) | 丈比べされる |
Sai khiến (使役) | 丈比べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丈比べすられる |
Điều kiện (条件) | 丈比べすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丈比べしろ |
Ý chí (意向) | 丈比べしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丈比べするな |
たけくらべ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たけくらべ
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục, thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử
駆け比べ かけくらべ
trò chơi chạy đua
べったら漬 べったらづけ
một loại daikon ngâm phổ biến ở tokyo
べた負け べたまけ
thua hoàn toàn
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
nói nhiều
べた付く べたつく
dính