Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけし・所のWA風がきた!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...