Các từ liên quan tới たけし・所のWA風がきた!
軒丈 のきたけ
chiều cao từ nền nhà đến mái hiên
竹垣 たけがき
hàng rào tre.
風のあたる かぜのあたる
hứng gió.
たすき掛け たすきがけ
Nhân chéo trong phép toán!
風の向き かぜのむき
hướng gió
行き付けの場所 いきつけのばしょ
có chỗ được ưa chuộng, quán quen
どうした風の吹き回しか どうしたかぜのふきまわしか
sao hôm nay lại như vậy?; sao tự dưng lại thay đổi thế?
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài