Kết quả tra cứu ngữ pháp của たこくせき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....