多国籍
Bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia

たこくせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たこくせき
多国籍
たこくせき
bao gồm nhiều nước
たこくせき
bao gồm nhiều nước
Các từ liên quan tới たこくせき
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多国籍言語 たこくせきげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
(địa lý, ddịa chất) phá
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy