Kết quả tra cứu ngữ pháp của たこまんま
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?