Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たこまんま
こま板 こまいた
bàn cán
chạc, đáy chậu
なまこ板 なまこいた なまこばん
tấm tôn múi.
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
小股 こまた
chạc, đáy chậu
叉庫 またこ
nhà kho gỗ thời xưa, không có trụ nhà, tường được đan bằng gỗ theo hình chữ Tỉnh (đan nong suốt)
ここまで来たら ここまできたら
after having come this far, now that we've come this far
おまんこ おめこ
sự giao hợp; sự giao cấu; sự trao đổi tình cảm.