Kết quả tra cứu ngữ pháp của たころん
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
たところ
Sau khi làm... thì phát hiện ra
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
ところで
Nhân tiện