Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
こくろん
dư luận, công luận
せんころ
gần đây, mới đây
たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
電気こんろ でんきこんろ
bếp điện
石油こんろ せきゆこんろ
bếp dầu.
単子論 たんしろん たんころん
thuyết đơn t
ところてん
gelidium jelly