Kết quả tra cứu ngữ pháp của たじつ
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng