Kết quả tra cứu ngữ pháp của たすき掛け
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
たいです
Muốn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)