Kết quả tra cứu たすき掛け
Các từ liên quan tới たすき掛け
たすき掛け
たすきがけ
◆ Nhân chéo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhân chéo trong phép toán!

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của たすき掛け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たすき掛けする/たすきがけする |
Quá khứ (た) | たすき掛けした |
Phủ định (未然) | たすき掛けしない |
Lịch sự (丁寧) | たすき掛けします |
te (て) | たすき掛けして |
Khả năng (可能) | たすき掛けできる |
Thụ động (受身) | たすき掛けされる |
Sai khiến (使役) | たすき掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たすき掛けすられる |
Điều kiện (条件) | たすき掛けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | たすき掛けしろ |
Ý chí (意向) | たすき掛けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | たすき掛けするな |