Kết quả tra cứu ngữ pháp của たすけあい
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
たいです
Muốn
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....