Kết quả tra cứu ngữ pháp của たそがれの恋+鍵をかけないで
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...