Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
鍵を掛ける かぎをかける
khóa, tra chìa khoá
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
穢れのない けがれのない
sạch sẽ, tinh khiết
鼻を削がれる はなをそがれる
bị xẻo mũi
鍵開け かぎあけ
sự mở khóa
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be