Kết quả tra cứu ngữ pháp của たそがれは逢魔の時間
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ