Các từ liên quan tới たそがれは逢魔の時間
逢魔が時 おうまがとき
chạng vạng, thời điểm xảy ra thảm họa (tương tự như 'giờ phù thủy' nhưng không phải nửa đêm)
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
逢うは別れの始め あうはわかれのはじめ
có gặp mặt thì cũng có chia ly
時間ずれ じかんずれ
thời gian trễ
時間切れ じかんぎれ
ra khỏi thời gian
時間 じかん
giờ đồng hồ