Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたえられよ、サラエヴォ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...