Các từ liên quan tới たたえられよ、サラエヴォ
選ばれた えらばれた
đắc cử.
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
堪えられない こたえられない
không thể cưỡng lại; không chịu được
汚れた よごれた
lấm lem
タラレバ たられば
giá mà; nếu như
求めよ然らば与えられん もとめよさらばあたえられん
Trời không phụ lòng người
叩けよ然らば開かれん たたけよさらばひらかれん
Hãy gõ, và cửa sẽ mở
油で汚れた あぶらでよごれた
bê bết.