Các từ liên quan tới たたえられよ、サラエヴォ
選ばれた えらばれた
đắc cử.
堪えられない こたえられない
không thể cưỡng lại; không chịu được
汚れた よごれた
lấm lem
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
求めよ然らば与えられん もとめよさらばあたえられん
Ask, and it shall be given you
捕らわれた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
囚われた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
油で汚れた あぶらでよごれた
bê bết.