Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたかえ! たらんてら
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy