Các từ liên quan tới たたかえ! たらんてら
立替払 たてかえばらい
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">ứng trước</span>
選び方 えらびかた
cách lựa chọn
御偉方 ごえらかた
những hội đồng giáo xứ; vips
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
踏鞴 たたら
ống thổi chân
自慢たらたら じまんたらたら
khoe khoang, khoác lác, tự phụ
something or other (often used in place of a word or phrase that has been forgotten)
something-something, yada yada, so-and-so