Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたきあげ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
たことがある
Đã từng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với